Cây cà phê là gì? Nguồn gốc và giá trị
Cây cà phê thuộc chi Coffea, nằm trong họ Thiến thảo (Rubiaceae) – một họ thực vật lớn với hàng ngàn loài cây sinh trưởng ở vùng nhiệt đới. Trong số hàng chục loài cà phê được ghi nhận, chỉ có một vài loài có hạt chứa caffeine và giá trị thương mại.
Hiện nay, hai giống cây cà phê quan trọng nhất trong ngành công nghiệp cà phê toàn cầu là Arabica (Coffea arabica) và Robusta (Coffea canephora). Trong đó, Arabica được ưa chuộng rộng rãi với hương thơm dịu, vị chua nhẹ, chiếm khoảng 61% sản lượng cà phê thế giới. Robusta – còn gọi là cà phê vối tại Việt Nam – có vị đậm hơn, hàm lượng caffein cao, chiếm khoảng 39% thị phần toàn cầu.
Ngoài ra, còn có các loài như Liberica và Excelsa (ở Việt Nam thường gọi là cà phê mít) nhưng sản lượng không nhiều và ít được sử dụng trong chế biến cà phê chất lượng cao.
Lược sử cây cà phê: Từ cao nguyên châu Phi đến toàn cầu
Nguồn gốc của cây cà phê được cho là bắt đầu từ vùng Kaffa – một cao nguyên ở Ethiopia, nơi những ghi chép cổ và dấu tích lịch sử cho thấy con người đã biết đến cây cà phê từ thế kỷ thứ 9. Vào khoảng thế kỷ 14, cùng với làn sóng buôn bán nô lệ, hạt cà phê bắt đầu theo chân người Ethiopia đến bán đảo Ả Rập, mở đầu cho hành trình toàn cầu hóa của loại cây này.
Tại Ả Rập, cà phê nhanh chóng trở thành một thức uống được ưa chuộng. Phương pháp chế biến ban đầu còn rất đơn giản: người ta chỉ tách hạt từ quả cà phê rồi nấu cùng nước sôi. Trong giai đoạn này, Yemen, đặc biệt là thành phố cảng Mocha (hay Al Mukha), nổi lên như một trung tâm giao thương cà phê lớn nhất khu vực. Người Ả Rập xem cà phê như một “báu vật quốc gia” và đã ban hành nhiều biện pháp để giữ độc quyền sản xuất, trong đó có việc chỉ xuất khẩu hạt cà phê đã rang nhằm ngăn chặn nguy cơ người ngoài có thể đem trồng ở nơi khác.
Dù được kiểm soát chặt chẽ, cà phê vẫn tìm được đường vượt ra khỏi Ả Rập. Một số người hành hương sau khi nếm thử thức uống đặc biệt này đã bí mật mang theo hạt giống và trồng thử ở những vùng đất mới. Từ đó, cây cà phê dần lan rộng khắp Trung Đông, rồi tới Armenia, Ba Tư (Iran ngày nay), Thổ Nhĩ Kỳ và Bắc Phi vào thế kỷ 15. Không lâu sau, cà phê vượt biển đến châu Âu, đặt chân đến Ý, rồi lan ra Pháp, Đức, Hà Lan và toàn bộ lục địa. Các nhà buôn châu Âu sau đó mang cây cà phê đến các vùng thuộc địa ở châu Á như Indonesia, rồi tiếp tục mở rộng sang châu Mỹ, khép lại một hành trình toàn cầu hóa ngoạn mục của loài cây này.
Cây cà phê và hành trình đến Việt Nam
Việt Nam lần đầu tiên biết đến cây cà phê vào cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh đất nước đang chịu ảnh hưởng sâu sắc từ thời kỳ Pháp thuộc. Năm 1875, người Pháp đã mang giống cà phê Arabica từ đảo Bourbon (thuộc Pháp) đến thử nghiệm tại một số vùng có khí hậu mát mẻ ở phía Bắc và miền Trung. Tuy nhiên, kết quả thu được không mấy khả quan do điều kiện đất đai và khí hậu chưa thực sự phù hợp với giống này.
Nhận thấy tiềm năng lớn hơn tại khu vực miền Nam, đặc biệt là vùng Tây Nguyên, người Pháp tiếp tục mở rộng việc canh tác bằng cách thành lập các đồn điền quy mô lớn và đưa thêm các giống cà phê khác vào trồng thử, trong đó có Robusta và Mitcharichia. Khí hậu cao nguyên đặc trưng với mùa mưa – mùa khô rõ rệt cùng đất bazan màu mỡ đã tạo điều kiện lý tưởng để cây cà phê phát triển mạnh.
Bắt đầu từ những đồn điền đầu tiên ở Kẻ Sở vào năm 1888, ngành cà phê Việt Nam từng bước mở rộng cả về diện tích lẫn sản lượng. Đến năm 1938, diện tích trồng cà phê trên cả nước đã đạt khoảng 13.000 ha với sản lượng 1.500 tấn. Và đến năm 2016, Việt Nam vươn lên vị trí quốc gia sản xuất cà phê lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Brazil, đồng thời dẫn đầu toàn cầu về sản lượng cà phê Robusta, chiếm khoảng 16% thị phần cà phê thế giới.
Cây cà phê không chỉ là một loại cây trồng nông nghiệp mà còn trở thành một biểu tượng kinh tế của Việt Nam, tạo sinh kế cho hàng triệu người dân, đặc biệt tại các tỉnh Tây Nguyên – vùng trồng cà phê trọng điểm của cả nước.
Thân cây cà phê
Cây cà phê là một loại cây thân gỗ sống lâu năm, có khả năng phát triển tốt khi được trồng trong điều kiện phù hợp. Trong môi trường tự nhiên, giống cà phê chè (Arabica) có thể cao tới 6 mét, còn cà phê vối (Robusta) có thể đạt chiều cao lên đến 10 mét. Tuy nhiên, trong canh tác nông nghiệp, người trồng thường cắt tỉa để giữ chiều cao cây ở mức từ 2 đến 4 mét nhằm thuận tiện cho việc chăm sóc và thu hoạch.
Thân cây có nhiều cành nhỏ, dài và thanh mảnh. Lá của cây cà phê có dạng oval, màu xanh đậm ở mặt trên và nhạt hơn ở mặt dưới. Lá thường dài từ 8 đến 15 cm và rộng khoảng 4 đến 6 cm. Hệ rễ của cây là rễ cọc, có thể ăn sâu vào lòng đất từ 1 đến 2,5 mét, đồng thời lan rộng ra xung quanh nhờ các rễ phụ giúp cây hấp thụ nước và dưỡng chất một cách hiệu quả. Ngoài giá trị kinh tế từ hạt, phần thân gỗ của cà phê vối sau khi chặt bỏ còn được sử dụng làm nguyên liệu chế tác đồ thủ công mỹ nghệ.
Hoa cà phê
Hoa cà phê có màu trắng, năm cánh và thường mọc thành cụm nhỏ hai hoặc ba bông. Mùi hương dịu nhẹ của hoa khiến nhiều người liên tưởng đến hoa nhài. Hoa thường nở trong thời gian ngắn, khoảng từ ba đến bốn ngày, trong đó giai đoạn thụ phấn diễn ra rất nhanh, chỉ kéo dài vài giờ.
Một cây cà phê trưởng thành có thể nở từ ba mươi đến bốn mươi nghìn bông hoa mỗi mùa. Ngay từ thời điểm cây bắt đầu ra hoa, người trồng đã có thể đưa ra dự đoán sơ bộ về năng suất của vụ mùa năm đó. Tuy nhiên, điều kiện thời tiết bất lợi như rét đậm hoặc khô hạn kéo dài có thể ảnh hưởng đến quá trình đậu quả, từ đó làm thay đổi toàn bộ kế hoạch sản xuất và cung cầu trên thị trường.
Quả cà phê
Cây cà phê có cơ chế tự thụ phấn, tuy nhiên sự có mặt của gió và côn trùng cũng góp phần cải thiện tỷ lệ kết trái. Sau khi hoa được thụ phấn, quả bắt đầu hình thành và phát triển trong khoảng bảy đến chín tháng. Quả cà phê có hình dáng gần giống quả anh đào, khi còn non có màu xanh, sau đó chuyển sang vàng và đỏ khi chín. Một số quả có thể chuyển sang màu đen khi quá chín hoặc để nẫu trên cây.
Bên trong mỗi quả thường có hai hạt cà phê, nằm ép sát nhau. Mặt ngoài của hạt cong, mặt trong là mặt phẳng tiếp xúc giữa hai hạt. Mỗi hạt được bao bọc bởi hai lớp vỏ mỏng, gồm lớp vỏ lụa bám chặt vào nhân và lớp vỏ trấu bên ngoài. Trong một số trường hợp đặc biệt, quả cà phê chỉ chứa một hạt duy nhất, gọi là peaberry – hiện tượng hiếm gặp nhưng được đánh giá cao trong ngành cà phê đặc sản.
Niên vụ cà phê tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nơi nổi tiếng là quốc gia xuất khẩu cà phê Robusta lớn nhất thế giới, niên vụ cà phê được xác định theo năm dương lịch, bắt đầu từ tháng mười và kết thúc vào tháng chín năm sau. Khu vực Tây Nguyên, nơi chiếm đến 80% sản lượng cà phê cả nước, thường bắt đầu thu hoạch từ cuối tháng mười và kết thúc vào cuối tháng một.
Sau khi kết thúc vụ thu hoạch, người trồng bước vào giai đoạn chăm sóc vườn cây bao gồm tưới nước, bón phân và cắt tỉa. Giai đoạn này thường kéo dài từ tháng hai đến tháng tư, đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức sống cho cây sau vụ cũ và tạo điều kiện thuận lợi cho cây ra hoa đậu quả ở vụ tiếp theo.
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cà phê
Cây cà phê không chỉ là loại cây trồng chủ lực ở vùng Tây Nguyên mà còn đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu nông nghiệp và xuất khẩu của Việt Nam. Hai giống phổ biến nhất được canh tác tại nước ta là cà phê vối (Robusta) và cà phê chè (Arabica). Diện tích trồng cà phê hiện nay vào khoảng 600.000 ha, tập trung chủ yếu tại các tỉnh Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông và Kon Tum.
Phần nội dung sau sẽ hướng dẫn tổng quan các bước kỹ thuật từ khâu làm đất đến chăm bón, tưới tiêu để giúp cây cà phê sinh trưởng tốt, đạt năng suất ổn định.
Chuẩn bị đất trồng
Để cây cà phê phát triển khỏe mạnh, cần chọn vùng đất có độ dốc không vượt quá 15 độ, tầng canh tác sâu tối thiểu 70cm và khả năng thoát nước tốt. Độ pH đất lý tưởng từ 4.5 đến 6.0. Các khu đất từng trồng cà phê bị nhiễm bệnh nặng như vàng lá hoặc thối rễ nên được chuyển sang cây trồng khác, không tái canh.
Thời điểm làm đất tốt nhất là ngay sau mùa mưa. Đất được cày sâu từ 30–40cm theo cả hai chiều để tạo độ tơi xốp, sau đó để phơi khoảng 1,5–2 tháng trước khi bừa sâu thêm 20–30cm. Trong giai đoạn cải tạo, cần thu gom rễ cũ, đốt sạch, đồng thời bón vôi bột (500–1.500kg/ha) để cải thiện độ chua và diệt mầm bệnh trong đất.
Thời vụ trồng cây cà phê
Việc xuống giống nên bắt đầu từ đầu mùa mưa, lý tưởng nhất trong khoảng từ tháng 6 đến tháng 8 hằng năm. Nên kết thúc việc trồng trước khi mùa khô bắt đầu từ 1–2 tháng để cây kịp thích nghi.
Mật độ trồng cây cà phê
Đối với cà phê chè, nên trồng với mật độ khoảng 5.000 cây mỗi hecta, khoảng cách hàng 2m và cây cách cây 1m. Trường hợp đất nghèo dinh dưỡng, có thể trồng dày hơn. Với cà phê vối, có thể áp dụng mô hình 1 cây mỗi hố với khoảng cách 3,5m x 2,5m hoặc 2 cây mỗi hố theo khoảng cách 3m x 2,5m, tương ứng mật độ 1.330–2.660 cây/ha.
Tưới nước cho cây cà phê
Cà phê cần một giai đoạn khô hạn khoảng hai tháng trước khi bước vào thời kỳ tưới nước nhằm giúp phân hóa mầm hoa. Tại Tây Nguyên, thời điểm tưới nước đầu tiên thường rơi vào tháng 2, tùy theo diễn biến thời tiết từng năm.
Tưới đúng thời điểm là yếu tố then chốt giúp cây ra hoa đồng loạt. Tưới quá sớm khiến mầm hoa chưa hoàn thiện, hoa nở thưa thớt, rải rác, làm giảm sản lượng. Tưới quá muộn có thể khiến cây héo rũ, rụng lá và khô cành, ảnh hưởng đến năng suất và chi phí chăm sóc.
Lượng nước tưới cho cà phê được chia theo giai đoạn sinh trưởng:
- Giai đoạn kiến thiết cơ bản: tưới phun mưa khoảng 400–500 m³/ha/lần hoặc tưới gốc 200–300 lít/gốc/lần, chu kỳ 25–30 ngày.
- Giai đoạn kinh doanh: lượng nước tăng lên 500–600 m³/ha/lần hoặc 400–500 lít/gốc/lần với chu kỳ tưới tương tự.
Có thể sử dụng hệ thống tưới phun mưa kết hợp bón phân hòa tan để tiết kiệm công lao động và tăng hiệu quả dinh dưỡng.
Bón phân cho cây cà phê
Cây cà phê có bộ rễ phát triển mạnh, vì vậy nhu cầu dinh dưỡng cao, đặc biệt trong giai đoạn kinh doanh.
Phân hữu cơ:
- Năm đầu trồng mới: bón lót mỗi hố 10–20kg phân chuồng hoai mục.
- Thời kỳ kinh doanh: bón mỗi cây 15–20kg, định kỳ ba năm một lần, đào rãnh theo tán, rải phân rồi lấp đất lại cùng phân lân.
Sử dụng máy bay phun thuốc bón phân cho cây cà phê
Phân hóa học:
Tùy vào độ phì của đất và tuổi cây mà điều chỉnh lượng phân bón. Nếu không có kết quả phân tích đất, có thể tham khảo bảng định lượng cơ bản như sau:
Tuổi cây cà phê | N (kg/ha) | P₂O₅ (kg/ha) | K₂O (kg/ha) |
Trồng mới (năm 1) | 40–50 | 150–180 | 30–40 |
Năm thứ 2 | 70–95 | 80–90 | 50–60 |
Năm thứ 3 | 160–185 | 80–90 | 180–210 |
Kinh doanh chu kỳ 1 | 255–280 | 90–120 | 270–300 |
Cưa đốn, nuôi chồi | 115–140 | 150–180 | 120–150 |
Kinh doanh chu kỳ 2 | 225–280 | 90–120 | 270–300 |
Thời điểm bón:
Mỗi năm chia làm bốn đợt bón chính, thường rơi vào các tháng 2–3, 4–5, 6–7 và 9–10.
- Đạm và Kali chia đều cho 4 đợt.
- Lân bón một lần vào đầu mùa mưa.
Ngoài ra, có thể bổ sung thêm vôi 500–1.000kg/ha định kỳ 2–3 năm/lần để trung hòa độ chua của đất.
Cách bón phân:
- Trên đất bằng, bón vòng quanh tán cây.
- Trên đất dốc, bón theo nửa vòng tròn phía trên dốc, dạng bán nguyệt.
- Với cây non, bón cách gốc 10cm, rải thành dải rộng 20cm.
- Cây trưởng thành bón cách gốc 20–30cm, rải dải rộng 30–50cm tùy giai đoạn sinh trưởng.
Sau khi bón, cần tưới nước đẫm để phân hòa tan hoàn toàn, tránh thất thoát chất dinh dưỡng. Nếu có hệ thống tưới tiết kiệm, có thể hòa phân và tưới trực tiếp để tăng hiệu quả hấp thu.
Giải pháp toàn diện từ AGTEK – Đồng hành cùng nông dân trồng cà phê bền vững
Để cây cà phê phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao, ngoài kỹ thuật canh tác thì việc ứng dụng máy móc, công nghệ hiện đại vào quy trình sản xuất đang ngày càng trở nên cần thiết. AGTEK – thương hiệu uy tín trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và giải pháp nông nghiệp thông minh – hiện đang là đối tác tin cậy của hàng nghìn hộ nông dân và trang trại cà phê trên khắp Việt Nam.
AGTEK chuyên cung cấp các dòng máy bay phun thuốc DJI Agras, thiết bị nông nghiệp công nghệ cao, hệ thống tưới tiết kiệm, máy bay khảo sát địa hình và các giải pháp số hóa canh tác. Đặc biệt, với địa hình đồi dốc tại các vùng trồng cà phê Tây Nguyên, việc sử dụng máy bay phun thuốc giúp tiết kiệm chi phí nhân công, đảm bảo độ phủ đồng đều, giảm thất thoát thuốc bảo vệ thực vật và thân thiện với môi trường.
Không chỉ bán thiết bị, AGTEK còn đồng hành cùng bà con thông qua dịch vụ bảo trì, sửa chữa và đào tạo sử dụng máy móc tận nơi, giúp người nông dân làm chủ công nghệ trong chính mùa vụ của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp giúp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất cà phê và hướng tới mô hình canh tác bền vững, AGTEK chính là sự lựa chọn đáng tin cậy.