Cây mắc ca đang dần khẳng định vị thế vững chắc, đặc biệt tại các vùng sinh thái trọng điểm như Tây Nguyên và Tây Bắc. Được mệnh danh là “Hoàng hậu của các loại hạt khô”, loại cây này không chỉ mang lại giá trị kinh tế vượt trội mà còn là giải pháp nông lâm kết hợp bền vững. Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành lợi nhuận thực tế, nhà vườn cần nắm vững các đặc tính sinh thái và quy trình kỹ thuật khắt khe. Bài viết này sẽ phân tích sâu về kỹ thuật canh tác cây mắc ca dành cho những người làm nghề chuyên nghiệp.
1. Tiềm năng kinh tế và sự thích nghi của cây mắc ca tại Việt Nam
Khác với nhiều loại cây công nghiệp lâu năm khác, cây mắc ca (Macadamia) đòi hỏi những điều kiện khắt khe để phát huy tối đa năng suất. Tại Việt Nam, qua quá trình khảo nghiệm từ đầu những năm 2000, cây đã chứng minh khả năng sinh trưởng ấn tượng. Số liệu thực tế tại Sơn La cho thấy các dòng vô tính như OC, 246 sau 9 năm trồng đã đạt năng suất từ 8 đến 14,7 kg/cây, tương đương 1,8 – 3,4 tấn hạt/ha. Con số này hoàn toàn có thể so sánh với các cường quốc mắc ca như Úc hay Hawaii.
Thị trường tiêu thụ cây mắc ca cũng đang rộng mở với giá bán hạt sấy khô thành phẩm dao động từ 330.000 – 360.000 VNĐ/kg (số liệu 2024). Đây là động lực lớn để bà con nông dân và các chủ trang trại đầu tư bài bản vào loại cây trồng chiến lược này.
2. Yêu cầu sinh thái
Hiểu đúng về nhu cầu sinh thái là bước đầu tiên để thành công. Cây mắc ca ưa khí hậu Á nhiệt đới, với nhiệt độ quang hợp tối ưu từ 12 đến 32 độ C. Tuy nhiên, yếu tố sống còn quyết định cây có ra hoa được hay không nằm ở nhiệt độ ban đêm.
Để phân hóa mầm hoa, cây mắc ca cần một giai đoạn ngủ nghỉ với nhiệt độ đêm hạ xuống 14 – 21 độ C, tốt nhất là 14 – 17 độ C kéo dài trong 4-5 tuần. Đây được ví như chiếc “tủ lạnh sinh học” kích thích cây chuyển từ sinh trưởng dinh dưỡng sang sinh sản. Tại Việt Nam, các vùng núi cao Tây Nguyên và Tây Bắc đáp ứng hoàn hảo điều kiện này.
Về đất đai, cây mắc ca có bộ rễ cọc yếu nhưng rễ tơ phát triển mạnh, do đó đất trồng cần tơi xốp, thoát nước tốt và có tầng canh tác dày trên 0,5m. Độ pH lý tưởng nằm trong khoảng 5,5 – 6,0. Bà con cần lưu ý tuyệt đối tránh các vùng đất bị ngập úng hoặc quá bí khí, vì đây là môi trường thuận lợi cho nấm Phytophthora gây thối rễ tấn công.
3. Chọn giống và nguyên tắc phối trộn
Trong kỹ thuật trồng cây mắc ca, giống là yếu tố bất khả nghịch. Một sai lầm trong chọn giống có thể khiến nhà vườn trả giá bằng cả chu kỳ kinh doanh. Hiện nay, các dòng vô tính đã được khẳng định chất lượng bao gồm: OC (Own Choice), 246, 816, Daddow và 842.
- Dòng OC: Quả lớn, tỷ lệ nhân cao, chín không tự rụng (phù hợp thu hoạch tập trung).
- Dòng 246 và 816: Năng suất hạt vượt trội, chịu lạnh tốt.
Một nguyên tắc “bất di bất dịch” đối với dân kỹ thuật là không bao giờ trồng thuần một giống duy nhất. Do đặc tính tự thụ phấn thấp, trên một vườn cây mắc ca bắt buộc phải trồng xen kẽ 2-3 giống khác nhau. Việc phối trộn (ví dụ trồng xen dòng OC với 246) giúp tăng tỷ lệ thụ phấn chéo, cải thiện kích thước nhân và quan trọng hơn là rải vụ thu hoạch, giảm áp lực nhân công mùa cao điểm.
4. Kỹ thuật chăm sóc và quản lý dinh dưỡng
Thời vụ và mật độ
Thời điểm trồng cây mắc ca tốt nhất là vào đầu mùa mưa (tháng 6 – 7) để cây con bén rễ nhanh. Về mô hình, bà con có thể chọn trồng thuần hoặc trồng xen. Đặc biệt, mô hình trồng xen cây mắc ca trong vườn cà phê đang mang lại hiệu quả kép: mắc ca làm cây che bóng, điều hòa tiểu khí hậu cho cà phê, trong khi cà phê giúp giữ ẩm đất.
Chế độ dinh dưỡng khoa học
Việc bón phân cho cây mắc ca cần tuân thủ theo độ tuổi:
- Giai đoạn kiến thiết cơ bản (1-3 năm đầu): Tập trung vào đạm và lân để phát triển bộ khung tán.
- Giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 4): Tăng cường Kali và các vi lượng. Trước thu hoạch 1 tháng, cần bón thúc quả (NPK 16-8-16) để tăng tích lũy dầu và độ chắc nhân.
Một lưu ý quan trọng về an toàn vệ sinh thực phẩm: Vì hạt cây mắc ca thường được thu lượm từ đất, tuyệt đối không bón phân chuồng chưa hoai mục trong vòng 4 tháng trước khi thu hoạch để tránh nhiễm khuẩn E. coli hay Salmonella.
5. Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
Dù được xem là cây rừng ít sâu bệnh, nhưng khi thâm canh, cây mắc ca vẫn đối mặt với sâu bệnh hại nguy hiểm:
- Bọ xít muỗi và Bọ trĩ: Chúng chích hút nhựa ở hoa và quả non, làm rụng quả hàng loạt. Giải pháp là sử dụng thuốc có hoạt chất Alpha-cypermethrin hoặc Permethrin vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh phun lúc hoa nở rộ để bảo vệ côn trùng thụ phấn.
- Bệnh xì mủ thối thân (Phytophthora): Thường xuất hiện ở vườn thoát nước kém. Cần xử lý bằng hoạt chất Metalaxyl hoặc quét thuốc gốc đồng (Copper oxychloride) trực tiếp vào vết bệnh sau khi cạo sạch vỏ thối.
6. Thu hoạch và chế biến
Chất lượng hạt cây mắc ca được quyết định phần lớn ở khâu sau thu hoạch. Hạt có hàm lượng dầu lên tới 78%, rất dễ bị ôi hóa. Quy tắc vàng mà mọi nhà vườn cần nhớ: Tách vỏ xanh trong vòng 24 giờ sau khi thu hoạch. Việc để quả chất đống quá lâu sẽ gây phát sinh nhiệt, kích hoạt men thủy phân làm nhân bị thâm đen, hôi dầu và mất giá trị thương phẩm.
Sau khi tách vỏ, hạt cần trải qua quy trình sấy nghiêm ngặt để đưa độ ẩm từ 30% xuống 1,5%. Quy trình sấy chuẩn thường gồm 3 bước gia nhiệt tăng dần (32°C -> 38°C -> 50°C) kéo dài trong nhiều ngày. Việc tăng nhiệt đột ngột sẽ làm hạt bị “sốc nhiệt”, khô ngoài nhưng ướt trong, dẫn đến hiện tượng sượng.
Kết luận
Với sự đầu tư bài bản về kiến thức và công nghệ, cây mắc ca hoàn toàn có thể trở thành “cây tỷ đô”, mang lại sự thịnh vượng cho bà con nông dân vùng cao. Hy vọng những chia sẻ chuyên sâu trên sẽ giúp bà con có thêm hành trang vững chắc trên con đường chinh phục loại hạt thượng hạng này.



