Cà gai leo (Solanum hainanense) từ lâu đã được biết đến là dược liệu quý trong y học cổ truyền Việt Nam với khả năng giải độc và bảo vệ tế bào gan vượt trội. Tuy nhiên, để dược liệu đạt dược tính cao và đủ tiêu chuẩn xuất khẩu hoặc sản xuất thuốc, việc canh tác tự phát là chưa đủ.
Áp dụng kỹ thuật trồng Cà gai leo GACP-WHO (Thực hành tốt trồng trọt và thu hái cây thuốc theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới) là con đường tất yếu để nâng cao giá trị nông sản. Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa lại toàn bộ quy trình kỹ thuật dựa trên các tài liệu chính thống, giúp bà con và anh em kỹ thuật dễ dàng áp dụng vào thực tế sản xuất.
1. Nguyên tắc chọn vùng trồng và tiêu chuẩn đất, nước
Trong bộ tiêu chuẩn GACP-WHO, yếu tố môi trường đóng vai trò tiên quyết. Không phải nơi nào cũng có thể đặt vùng nguyên liệu.
Yêu cầu về đất trồng Cà gai leo
Cà gai leo là cây ưa sáng, chịu hạn tốt nhưng rất sợ ngập úng. Do đó, vùng trồng lý tưởng phải là đất cao, thoát nước tốt, tầng đất canh tác dày và tơi xốp (như đất phù sa, đất pha cát). Độ pH thích hợp nhất dao động từ 5,0 đến 6,5.
Đặc biệt lưu ý, tuyệt đối không trồng tại các khu vực gần khu công nghiệp, lò gạch, nghĩa trang hay nơi có tồn dư kim loại nặng, hóa chất độc hại. Trước khi xuống giống, đất cần được lấy mẫu kiểm nghiệm để đảm bảo các chỉ tiêu kim loại nặng (Asen, Cadimi, Chì…) nằm trong ngưỡng cho phép.
Yêu cầu về nguồn nước
Nước tưới ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dược liệu. Nguồn nước sử dụng phải sạch, không dùng nước thải từ khu dân cư, bệnh viện hay trại chăn nuôi. Tương tự như đất, nước cũng cần được kiểm nghiệm định kỳ để đảm bảo an toàn về vi sinh vật và kim loại nặng.
2. Kỹ thuật nhân giống Cà gai leo chuẩn hóa
Để có một vụ mùa năng suất, khâu chọn giống trong kỹ thuật trồng Cà gai leo GACP-WHO cần được thực hiện kỹ lưỡng. Hiện nay có hai phương pháp chính: nhân giống bằng hạt và giâm cành.
Nhân giống bằng hạt
-
Thu hạt: Chọn quả chín già từ cây mẹ 2 tuổi vào tháng 8-9. Tỷ lệ hạt chắc phải trên 80% và tỷ lệ nảy mầm trên 70%.
-
Xử lý và gieo: Ngâm hạt trong nước ấm (3 sôi 2 lạnh) từ 8-12 tiếng. Có thể gieo trực tiếp lên luống vườn ươm hoặc gieo vào bầu (kích thước 11x7cm) với giá thể gồm đất màu, phân vi sinh và supe lân.
-
Tiêu chuẩn xuất vườn: Cây con đạt chiều cao 10-15cm, có từ 5 lá trở lên, rễ mầm dài trên 3cm và sạch sâu bệnh.
Nhân giống bằng giâm cành (Hom)
-
Chọn hom: Lấy từ cành bánh tẻ của cây mẹ khỏe mạnh, cắt đoạn dài 15-18cm, có 3-4 mắt.
-
Xử lý: Ngâm hom vào dung dịch Carbendazim 2% để trừ nấm, sau đó nhúng gốc vào dung dịch kích rễ (GA3 hoặc thuốc ra rễ thương phẩm).
-
Tiêu chuẩn xuất vườn: Sau khoảng 45 ngày, khi mầm dài 15-20cm và rễ dài 3-5cm là có thể đem trồng.
3. Thời vụ và kỹ thuật trồng, chăm sóc
Thời vụ và mật độ
Miền Bắc và Bắc Trung Bộ có hai vụ trồng chính:
-
Vụ Xuân: Trồng tháng 3-4.
-
Vụ Thu: Trồng tháng 8-9.
Mật độ trồng trung bình khoảng 4.000 – 6.000 cây/1.000m2. Khoảng cách giữa các hốc là 30x30cm. Đối với đất trũng, bắt buộc phải lên luống cao 20-25cm để tránh ngập úng cục bộ.
Kỹ thuật bón phân cân đối
Trong kỹ thuật trồng Cà gai leo GACP-WHO, việc sử dụng phân bón phải tuân thủ nguyên tắc “4 đúng”. Tuyệt đối không dùng phân tươi, chỉ dùng phân hữu cơ đã ủ hoai mục.
Quy trình bón phân cho 1.000m2 (tham khảo):
-
Bón lót: Sử dụng 2 tấn phân chuồng hoai mục, 30kg vôi bột, cùng lượng lân và kali thích hợp trộn đều với đất trước khi trồng.
-
Bón thúc: Chia làm 3 đợt vào ngày thứ 20, 50 và 90 sau khi trồng. Sử dụng đạm Urê và Kali Clorua để giúp cây phát triển sinh khối và tích lũy hoạt chất.
-
Lưu ý quan trọng: Lần bón phân cuối cùng phải cách ngày thu hoạch ít nhất 40 ngày để đảm bảo thời gian cách ly, tránh tồn dư nitrat trong dược liệu.
4. Quản lý sâu bệnh hại và Ứng dụng công nghệ Drone
Các đối tượng sâu bệnh chính
-
Bọ rùa 28 chấm: Ăn nhu mô lá, để lại gân lá xơ xác như hình nan quạt. Xuất hiện nhiều vào cuối tháng 4.
-
Rệp sáp: Tập trung ở ngọn và chồi non, hút nhựa làm cây còi cọc.
-
Bệnh héo xanh vi khuẩn: Cây héo rũ đột ngột nhưng lá vẫn xanh. Khi cắt thân cắm vào nước sẽ thấy dịch vi khuẩn trắng sữa chảy ra.
Biện pháp phòng trừ (IPM)
Ưu tiên các biện pháp canh tác như vệ sinh đồng ruộng, luân canh cây trồng. Khi mật độ sâu bệnh cao, chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học nằm trong danh mục cho phép, tuân thủ nghiêm ngặt thời gian cách ly.
Ứng dụng Drone trong canh tác Cà gai leo
Hiện nay, việc áp dụng công nghệ cao vào quy trình GACP đang là xu hướng tất yếu. Đối với các cánh đồng Cà gai leo quy mô lớn, việc sử dụng máy bay không người lái (Drone) mang lại hiệu quả vượt trội. Drone giúp phun thuốc sinh học chính xác, tiết kiệm 30-50% lượng thuốc, dập dịch nhanh chóng mà không làm nát thân lá như lội ruộng thủ công. Đặc biệt, việc này giúp người nông dân hạn chế tối đa việc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đảm bảo sức khỏe và tuân thủ tốt hơn các quy định về an toàn lao động trong bộ tiêu chuẩn GACP.
5. Thu hoạch, sơ chế và bảo quản sau thu hoạch
Đây là khâu quyết định trực tiếp đến phẩm cấp của dược liệu.
Kỹ thuật thu hoạch Cà gai leo
-
Thời điểm: Lần cắt đầu tiên sau khi trồng 6 tháng. Các lứa sau cắt cách nhau khoảng 3 tháng.
-
Cách cắt: Cắt cách gốc 15-20cm để cây tái sinh cho vụ sau.
-
Điều kiện: Chỉ thu hoạch vào ngày nắng ráo. Ngừng tưới nước ít nhất 1 tuần trước khi cắt để giảm độ ẩm trong cây, giúp phơi sấy nhanh hơn.
Sơ chế và làm khô
Dược liệu cà gai leo sau thu hoạch cần được rửa sạch qua hệ thống 3 bể để loại bỏ đất cát. Sau khi ráo nước, tiến hành băm chặt thành đoạn 3-4cm. Phơi dược liệu trên sân có bạt lót hoặc sấy trong lò. Tuyệt đối không phơi trực tiếp trên nền đất hoặc xi măng để tránh nhiễm bẩn. Độ ẩm thành phẩm phải dưới 12% để tránh nấm mốc.
Đóng gói và bảo quản
Sản phẩm Cà gai leo khô được đóng trong túi PE dày lồng trong bao tải dứa. Kho bảo quản phải thông thoáng, đặt trên kệ kê cao, có biện pháp chống chuột bọ và côn trùng xâm nhập.
6. Ghi chép hồ sơ – Yêu cầu bắt buộc của GACP
Điểm khác biệt lớn nhất giữa canh tác truyền thống và kỹ thuật trồng Cà gai leo GACP-WHO là tính truy xuất nguồn gốc.
Nhà vườn cần ghi chép đầy đủ vào sổ nhật ký canh tác cà gai leo các thông tin:
-
Ngày mua và nguồn gốc giống, vật tư.
-
Ngày bón phân, loại phân và liều lượng.
-
Tình hình sâu bệnh và thuốc sử dụng (nếu có).
-
Sản lượng và ngày thu hoạch, đóng gói.
Việc ghi chép này không chỉ là thủ tục, mà là “tấm vé thông hành” giúp dược liệu của bà con đường đường chính chính bước vào các nhà máy dược phẩm lớn.
Kết luận
Tuân thủ đúng kỹ thuật trồng Cà gai leo GACP-WHO đòi hỏi sự tỉ mỉ và nghiêm túc từ khâu làm đất đến khi đóng bao thành phẩm. Tuy quy trình có phần khắt khe hơn canh tác truyền thống, nhưng giá trị kinh tế và sự bền vững mà nó mang lại cho người trồng dược liệu là vô cùng lớn.
Hy vọng tài liệu này sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bà con và các đơn vị sản xuất chuẩn hóa vùng trồng, tạo ra nguồn dược liệu sạch, an toàn cho cộng đồng.
Tài liệu tham khảo: Sổ tay Cà gai leo – Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hái, sơ chế và bảo quản theo tiêu chuẩn GACP-WHO (Dự án BioTrade Vietnam & HELVETAS).


