Dứa là cây ăn quả nhiệt đới có giá trị kinh tế cao nhờ khả năng thích nghi rộng, dễ chăm sóc, thời gian thu hoạch ngắn và thị trường tiêu thụ lớn. Trái dứa chứa nhiều vitamin C, mangan và chất chống oxy hóa nên nhu cầu tiêu thụ trong nước lẫn xuất khẩu đều tăng mạnh.
Theo một số nghiên cứu chuyên ngành, năng suất dứa có thể đạt 45–60 tấn/ha nếu áp dụng đúng kỹ thuật. Vì vậy, việc đầu tư quy trình trồng đúng chuẩn là bước quan trọng giúp người trồng tăng thu nhập bền vững.
1. Điều kiện sinh thái
Dứa là cây chịu hạn tốt nhưng vẫn cần môi trường phù hợp để đạt năng suất tối ưu.
Điều kiện lý tưởng
-
Nhiệt độ: 23–30°C (dưới 20°C cây sinh trưởng kém).
-
Ánh sáng: cường độ cao, giúp tăng hàm lượng đường trong trái.
-
Lượng mưa: 1000–1500 mm/năm, tránh đọng nước quanh gốc.
-
Đất trồng: đất cát pha, đất thịt nhẹ, thoát nước tốt; pH 4.5–5.5.
-
Địa hình: vùng đất bằng hoặc đồi dốc nhẹ đều phù hợp.
Những điều kiện này không chỉ giúp cây dứa phát triển tốt mà còn hạn chế các bệnh thối gốc, vàng lá – những bệnh lý phổ biến khác.
3. Chọn giống dứa chất lượng – yếu tố quyết định 30% năng suất
Một số giống phổ biến và ổn định tại Việt Nam:
-
Dứa Queen: trái nhỏ, thơm, chất lượng cao.
-
Dứa Cayenne – Smooth Cayenne: trái lớn, hợp cho chế biến.
-
Dứa MD2: giống mới, ngọt và được thị trường ưa chuộng.
Tiêu chuẩn giống đạt chuẩn
-
Trọng lượng chồi từ 250–400g.
-
Không sâu bệnh, lá xanh đều, không dập gãy.
-
Vết cắt khô, sạch, không nấm.
-
Chồi bánh tẻ là thích hợp nhất.
Giống tốt sẽ giúp vườn phát triển đồng đều và cho năng suất cao.
4. Kỹ thuật chuẩn bị đất trồng
Chuẩn bị đất là khâu quan trọng giúp cây dễ bén rễ và hạn chế ngập úng.
Các bước làm đất chuẩn kỹ thuật
-
Dọn sạch cỏ dại, cày bừa kỹ để đất tơi xốp.
-
Bón phân lót: 10–15 tấn phân chuồng hoai/ha, 300–400 kg vôi, 300 kg lân.
-
Lên luống cao 20–30 cm nếu đất dễ đọng nước.
-
Rãnh giữa luống rộng 80–100 cm để thoát nước tốt.
Mật độ và khoảng cách trồng
-
Mật độ: 45.000–60.000 cây/ha
-
Khoảng cách: Hàng cách hàng 90–100 cm; Cây cách cây 30–40 cm
Mật độ tối ưu giúp cây thông thoáng, giảm sâu bệnh và cho trái to.
5. Kỹ thuật trồng giúp cây bén rễ nhanh
Xử lý chồi giống
-
Phơi 1–2 ngày nơi râm mát.
-
Ngâm thuốc trừ nấm (Carbendazim hoặc Metalaxyl).
Kỹ thuật trồng
-
Đặt chồi thẳng, lấp đất 2–3 cm phần gốc.
-
Nén nhẹ để cố định chồi.
-
Giữ ẩm 7–10 ngày đầu để cây dứa bén rễ.
6. Chăm sóc theo từng giai đoạn sinh trưởng
6.1. Tưới nước
-
Giữ ẩm nhẹ trong 60 ngày đầu.
-
Giai đoạn nuôi trái cần nước nhiều hơn.
-
Tránh tưới quá nhiều gây thối gốc.
6.2. Bón phân
Dinh dưỡng hợp lý giúp dứa ngọt, mắt đều và trái chắc.
| Giai đoạn | Loại phân | Lượng |
|---|---|---|
| Bón lót | Phân chuồng, lân | 10-15 tấn + 300 kg |
| 2-3 tháng | Đạm + kali | 50 kg N + 50 kg K |
| 4-6 tháng | Đạm + kali | 60 kg N + 80 kg K |
| Trước ra hoa | Kali | 50-70 kg |
6.3. Làm cỏ – vun gốc:
Làm cỏ định kỳ 2 tháng/lần kết hợp vun gốc tạo độ thông thoáng, hạn chế bệnh thối gốc.
7. Xử lý ra hoa đồng loạt
Dứa thường ra hoa tự nhiên không đồng đều, gây khó khăn khi thu hoạch. Vì vậy đa số nhà vườn sử dụng biện pháp kích thích.
Chất xử lý phổ biến: Ethephon/ NAA/ Hỗn hợp Urea + KCl + Ethephon
Nguyên tắc xử lý
-
Thời điểm: sau 7–9 tháng trồng.
-
Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát.
-
Tránh xử lý khi trời mưa.
Ra hoa đồng loạt giúp trái dứa chín đều, dễ thu hoạch và nâng cao chất lượng đồng ruộng.
8. Sâu bệnh hại dứa và cách phòng trị
Sâu hại chính
-
Rệp sáp (Dysmicoccus brevipes):
– Rệp sáp vừa gây hại trực tiếp (hút dịch lá) vừa là môi giới truyền bệnh virus (héo wilt) rất nguy hiểm.
– Trước khi cày bừa đất, phải thu gom và đốt sạch các tàn dư thực vật, chồi giống phải được xử lý trước khi trồng. Sau khi trồng, phun định kỳ 5 – 6 tuần một lần bằng một trong các loại thuốc diệt rệp như Bassa 50ND (0,2%), Supracide 40ND (0,2%), Applaud 10WP (0,3%), Confidor 100 SL (0,15%) hoặc một số loại thuốc trừ rệp khác. Liều lượng phun: 800 – 1.000 lít dung dịch cho 1 ha.
-
Sâu ăn lá: ảnh hưởng quang hợp.
-
Sâu đục quả: làm trái thối mềm.
Bệnh hại phổ biến
-
Thối gốc – thối nõn (nấm Phytophthora): cực kỳ nguy hiểm. Khi phát hiện dứa bị bệnh, có thể dùng các loại thuốc sau để hạn chế sự lây lan: Aliette 0,3% phun 2 hoặc 3 lần, cách nhau 10 đến 15 ngày với lượng phun 800 – 1.000 lít/ha hoặc sử dụng một số loại thuốc trừ bệnh khác như Alpine 80WP, Mexyl MZ 72WP, Phosacid và Phosphonate với liều lượng và cách phun tương tự như thuốc Aliette.
-
Vàng lá thối rễ: do tuyến trùng.
-
Héo rũ: do nấm trong đất.
Biện pháp phòng trị
-
Trồng dứa trên đất cao, thoát nước tốt.
-
Luân canh 2–3 năm nếu đất nhiễm nấm.
-
Dùng chế phẩm sinh học hoặc thuốc đặc trị khi cần thiết.
-
Không để cỏ dại phát triển rậm rạp.
9. Thu hoạch và bảo quản
Thời gian thu hoạch
-
Sau 12–15 tháng trồng, tùy giống và điều kiện chăm sóc.
Dấu hiệu dứa chín
-
Mắt nở to, thưa.
-
Vỏ chuyển vàng từng phần hoặc toàn bộ (tùy giống).
-
Tỏa mùi thơm đặc trưng.
Cách bảo quản
-
Xếp nhẹ nhàng, tránh dập.
-
Bảo quản nơi khô thoáng 7–10 ngày.
-
Với dứa xuất khẩu: phân loại và xử lý nấm trước đóng gói.
Ngày nay, nhiều vùng trồng dứa đã bắt đầu sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc và chăm sóc vườn nhanh hơn, an toàn hơn. Drone giúp phun đều, tiết kiệm thuốc, giảm tiếp xúc hóa chất và đặc biệt hữu ích ở những khu trồng dứa địa hình dốc hoặc khó đi lại. Một số dòng còn hỗ trợ chụp ảnh giám sát, giúp phát hiện sớm những khu vực dứa sinh trưởng kém để bà con xử lý kịp thời.
Nhờ ứng dụng drone, việc chăm sóc dứa trở nên nhẹ nhàng hơn, chi phí giảm và năng suất vườn dứa được cải thiện rõ rệt.
Dứa là loại cây dễ trồng, chi phí đầu tư thấp nhưng mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội nếu được áp dụng đúng kỹ thuật. Từ chọn giống, chuẩn bị đất, trồng, chăm sóc đến thu hoạch, mỗi bước đều góp phần tạo nên một vụ dứa năng suất và chất lượng cao.
Áp dụng đúng kỹ thuật trồng dứa không chỉ giúp tăng sản lượng mà còn giúp trái dứa thơm hơn, ngọt hơn và dễ tiêu thụ hơn – mang lại lợi nhuận ổn định cho nhà nông.



