Lem lép lúa là một trong những hội chứng phức tạp và gây thiệt hại nặng nề nhất cho sản xuất lúa ở Việt Nam cũng như nhiều quốc gia trồng lúa khác. Hiện tượng này xảy ra khi hạt lúa không phát triển đầy đủ, dẫn đến tình trạng hạt bị lép hoặc lửng, làm giảm đáng kể năng suất và chất lượng gạo thương phẩm.

Điều nguy hiểm là lem lép lúa không chỉ khiến nông dân thất thu từ 20–50% năng suất trong những vụ dịch nặng, mà còn làm hạt lúa bị nhiễm mầm bệnh, trở thành nguồn lây lan cho vụ mùa tiếp theo. Vì vậy, việc tìm hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng biện pháp phòng trừ là yếu tố then chốt để đảm bảo sản xuất bền vững.
Triệu chứng và phân loại lem lép lúa
Quan sát trên đồng ruộng, lem lép lúa có nhiều dạng khác nhau tùy theo tác nhân gây hại. Một số dạng phổ biến gồm:
-
Lép vàng thường do vi khuẩn Burkholderia glumae gây ra. Hạt lép nhưng vỏ trấu vẫn vàng xanh, bông lúa đứng thẳng, bà con gọi là hiện tượng “bắn máy bay”.
-
Lem đen do nhiều loài nấm như Alternaria, Bipolaris, Curvularia… gây ra. Vỏ trấu xuất hiện vết nâu sậm, tím đen, đôi khi phủ lớp phấn trắng.

-
Than đen, than vàng do nấm Tilletia barclayana hoặc Ustilaginoides virens tạo thành. Hạt bị phủ phấn đen hoặc bào tử vàng xanh.
-
Lép trắng thường do sâu đục thân cắt đứt nguồn dinh dưỡng ngay khi lúa vừa trổ, khiến cả bông lúa bị lép hoàn toàn.
-
Vết nâu tròn xuất hiện khi bọ xít chích hút hạt giai đoạn ngậm sữa, để lại vết nhỏ màu nâu với tâm trắng.
Phân biệt đúng triệu chứng là bước quan trọng để xác định nguyên nhân và lựa chọn giải pháp phù hợp.
Nguyên nhân gây lem lép lúa
Nguyên nhân sinh học
-
Nấm bệnh: Có đến 12–19 loài nấm khác nhau liên quan đến lem lép lúa, trong đó phổ biến là nấm đạo ôn, khô vằn, Bipolaris, Curvularia… Chúng phát triển mạnh trong điều kiện mưa nhiều, độ ẩm cao.
-
Vi khuẩn: Burkholderia glumae là tác nhân chính, tồn tại trên hạt giống và tàn dư vụ trước, lây lan qua nước mưa.
-
Côn trùng và nhện hại: Nhện gié, sâu đục thân, bọ xít đều có thể gây lép hạt bằng cách chích hút hoặc cắt đứt nguồn dinh dưỡng.
Nguyên nhân ngoại cảnh và kỹ thuật canh tác
-
Thời tiết bất lợi: Mưa lớn, gió mạnh hoặc sương mù dày đặc trong giai đoạn lúa trổ làm cản trở quá trình thụ phấn.
-
Bón phân mất cân đối: Thừa đạm khiến lúa rậm rạp, dễ nhiễm bệnh; thiếu kali làm cây yếu, giảm khả năng tổng hợp tinh bột.
-
Mật độ gieo sạ dày: Làm ruộng ẩm thấp, thiếu ánh sáng, tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.
-
Đất xấu và vệ sinh kém: Đất chua phèn, mặn hoặc còn nhiều tàn dư rơm rạ, cỏ dại đều làm tăng nguy cơ lem lép.
Biện pháp phòng trừ lem lép lúa
Biện pháp canh tác
Làm tốt khâu canh tác là nền tảng quan trọng nhất để hạn chế lem lép lúa. Người trồng cần sử dụng giống sạch bệnh, có chứng nhận và không lấy giống từ ruộng đã bị lem lép nặng. Hạt giống nên được xử lý bằng nước muối hoặc nước nóng trước khi gieo để loại bỏ mầm bệnh.
Vệ sinh đồng ruộng bằng cách cày vùi hoặc thu gom rơm rạ, kết hợp bón phân cân đối giữa đạm, lân, kali. Đặc biệt, cần tăng cường kali ở giai đoạn đòng – trổ để giúp cây khỏe, cứng và chống chịu tốt hơn. Mật độ gieo sạ nên hợp lý, khoảng 100–120 kg/ha, giúp ruộng thông thoáng.
Biện pháp sinh học
Ứng dụng các chế phẩm vi sinh chứa nấm đối kháng như Trichoderma để kiểm soát mầm bệnh trong đất. Đồng thời, nên thăm đồng thường xuyên để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các ổ dịch. Đây là cách làm an toàn và thân thiện môi trường.
Biện pháp hóa học
Thuốc bảo vệ thực vật chỉ nên dùng như giải pháp bổ trợ. Tuân thủ nguyên tắc “4 đúng” để đảm bảo hiệu quả và tránh kháng thuốc.
-
Thời điểm phun quan trọng: Lần 1 khi lúa trổ lẹt xẹt hoặc trước trổ 3–5 ngày. Lần 2 sau khi trổ đều khoảng 5–7 ngày.
-
Hoạt chất khuyến cáo: Với nấm, dùng Azoxystrobin, Difenoconazole, Propiconazole. Với vi khuẩn, có thể dùng Bronopol, Sporekill 120SL. Nên luân phiên hoạt chất giữa các lần phun để duy trì hiệu quả.

Giải pháp tổng hợp quản lý lem lép lúa
Không có một biện pháp đơn lẻ nào có thể kiểm soát triệt để lem lép lúa. Cần áp dụng chiến lược quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) bao gồm:
-
Sử dụng giống sạch bệnh và phù hợp từng vùng.
-
Bón phân cân đối, không thừa đạm, tăng kali đúng giai đoạn.
-
Vệ sinh đồng ruộng, quản lý mật độ gieo sạ.
-
Thăm đồng thường xuyên, phát hiện sớm sâu bệnh.
-
Phun thuốc bảo vệ thực vật đúng thời điểm và đúng cách.
Lem lép lúa là một hội chứng phức tạp, kết quả từ sự tác động của nhiều tác nhân sinh học, thời tiết và kỹ thuật canh tác. Thiệt hại mà nó gây ra không chỉ ở năng suất mà còn ở chất lượng hạt gạo. Để quản lý hiệu quả, nông dân cần tiếp cận toàn diện, kết hợp đồng bộ các biện pháp canh tác, sinh học và hóa học.
Khi hiểu rõ nguyên nhân, nắm chắc kỹ thuật và áp dụng IPM, bà con có thể hạn chế tối đa thiệt hại, nâng cao năng suất và tạo ra hạt gạo đạt chuẩn thương phẩm.
