Canh tác lúa trên vùng đất “nước mặn đồng chua” chưa bao giờ là bài toán dễ dàng, đặc biệt trước những biến đổi khó lường của khí hậu như hiện nay. Tình trạng xâm nhập mặn kết hợp với tầng sinh phèn tiềm tàng đã khiến không ít vụ mùa tại các vùng duyên hải miền Trung sụt giảm năng suất nghiêm trọng.
Tuy nhiên, khó khăn không đồng nghĩa với bế tắc. Thực tế sản xuất và các nghiên cứu nông học gần đây đã chứng minh rằng: Nếu áp dụng đúng kỹ thuật cải tạo đất phèn mặn, bà con hoàn toàn có thể biến những vùng đất khó thành vựa lúa trĩu hạt. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế và quy trình kỹ thuật chuẩn xác nhất dành cho nhà vườn và cán bộ kỹ thuật.

Hiểu đúng vấn đề của đất để trị tận gốc
Trước khi bắt tay vào cải tạo, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mình đang xử lý. Đất tại các vùng thấp trũng ven biển thường chịu tác động kép:
Thứ nhất là phèn (chua). Trong tầng đất sâu thường chứa Pyrite FeS2. Khi đất bị khô nứt nẻ, oxy xâm nhập vào sẽ oxy hóa Pyrite tạo ra axit sulfuric, làm pH đất tụt giảm nghiêm trọng (thường < 4.0). Lúc này, các độc chất như Nhôm và Sắt được giải phóng, gây cháy rễ, vàng lá, lúa không ăn được phân.
Thứ hai là mặn. Nước biển xâm nhập mang theo muối. Nồng độ muối cao tạo ra áp suất thẩm thấu lớn, khiến rễ lúa không hút được nước dù ruộng đang ngập (hạn sinh lý), đồng thời ion Natri tranh chấp dinh dưỡng với Kali và Canxi làm cây suy kiệt.
Do đó, kỹ thuật cải tạo đất phèn mặn không thể áp dụng máy móc như đất thường, mà phải tuân thủ nguyên tắc vàng: “Rửa mặn – Ém phèn”.
Kỹ thuật cải tạo đất phèn mặn: Rửa mặn và Ém phèn
Nước chính là “thuốc rửa” quan trọng nhất. Quy trình quản lý nước cần được thực hiện nghiêm ngặt theo các bước sau:
1. Quy trình thau chua rửa mặn
Để loại bỏ độc tố, bà con cần tận dụng tối đa nguồn nước ngọt (nước trời hoặc nước từ hồ chứa thượng nguồn) để thau rửa đất trước khi gieo sạ.
- Cày ải và phơi đất: Cày sâu giúp cắt đứt mao quản, đưa muối và phèn lên bề mặt. Tuy nhiên, lưu ý kỹ thuật quan trọng là không phơi đất quá khô nứt nẻ đối với đất phèn tiềm tàng để tránh tình trạng xì phèn mạnh khi vô nước.
- Ngâm và xả: Đưa nước ngọt vào ngập mặt ruộng 5-10cm, dùng máy lồng trục kỹ để hòa tan muối và độc chất phèn vào nước. Sau đó mở cống tiêu thoát nước ra ngoài. Quá trình “đưa nước vào – ngâm trục – xả ra” cần lặp lại 2-3 lần cho đến khi độ mặn giảm xuống dưới ngưỡng an toàn (thường < 2‰).
2. Kỹ thuật ém phèn
Đây là nguyên tắc sống còn trong kỹ thuật cải tạo đất phèn mặn. Sau khi gieo sạ, cần duy trì lớp nước nông thường xuyên trên mặt ruộng. Lớp nước này đóng vai trò như một tấm lá chắn, ngăn oxy không khí tiếp xúc với tầng phèn bên dưới, từ đó ức chế quá trình sinh axit mới. Nếu để ruộng khô nứt chân chim, phèn sẽ theo các khe nứt bốc lên (mao dẫn), gây chết lúa hàng loạt.
Biện pháp hóa học: Cân bằng pH và dinh dưỡng
Trong kỹ thuật cải tạo đất phèn mặn, việc bón phân không chỉ để nuôi cây mà còn để cải tạo đất.
Sử dụng vôi để trung hòa axit
Vôi là vật tư không thể thiếu. Canxi trong vôi giúp đẩy Natri ra khỏi keo đất (rửa mặn) và kết tủa Sắt, Nhôm (khử phèn). Tùy vào độ pH thực tế mà lượng vôi bón sẽ khác nhau:
- Đất chua rất mạnh (pH 3.5 – 4.5): Bón khoảng 2 tấn vôi/ha.
- Đất chua mạnh (pH 4.6 – 5.5): Bón khoảng 1 tấn vôi/ha.
Cách bón hiệu quả nhất là bón lót rải đều trên mặt ruộng trước khi bừa cấy 15-20 ngày để vôi có thời gian phản ứng với đất.

Lựa chọn phân Lân: Tuyệt đối không dùng Lân chua
Đây là lỗi kỹ thuật nhiều bà con mắc phải. Các loại phân lân tan nhanh (như Super Lân) có tính axit, khi bón vào đất phèn sẽ bị Sắt và Nhôm cố định ngay lập tức, cây không ăn được.
Biện pháp tối ưu trong kỹ thuật cải tạo đất phèn mặn là sử dụng Phân lân nung chảy (như lân Văn Điển). Loại phân này có tính kiềm (pH 8-8.5), không tan trong nước mà tan trong axit yếu do rễ cây tiết ra, giúp cây hấp thu từ từ và không bị đất giữ chặt.
Hơn nữa, lân nung chảy chứa nhiều Canxi, Magie và đặc biệt là Silic. Silic giúp thành vách tế bào lúa cứng chắc, tạo lớp “áo giáp” ngăn chặn muối xâm nhập mô cây, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và đổ ngã. Liều lượng khuyến cáo từ 400 – 600 kg/ha, bón lót toàn bộ đầu vụ.
Biện pháp sinh học và quản lý rơm rạ
Thói quen đốt đồng hoặc vùi rơm rạ tươi ngay sau thu hoạch là “dao hai lưỡi” trên vùng đất trũng. Rơm rạ phân hủy trong điều kiện ngập nước sẽ sinh ra khí độc (H2S, CH4) gây ngộ độc hữu cơ, làm rễ lúa bị đen và thối.
Để xử lý, bà con nên sử dụng chế phẩm nấm đối kháng Trichoderma phun trực tiếp lên rơm rạ tại ruộng. Nấm Trichoderma giúp phân giải nhanh rơm rạ thành mùn hữu cơ dễ tiêu, đồng thời tiêu diệt các mầm bệnh tồn dư như nấm gây khô vằn, lở cổ rễ. Đất được bổ sung hữu cơ sẽ tơi xốp hơn, hệ vi sinh vật đất phục hồi, tạo đệm sinh học giúp cây lúa chống chịu tốt hơn với điều kiện phèn mặn.
Chọn giống lúa
Dù áp dụng kỹ thuật cải tạo đất phèn mặn tốt đến đâu, nếu giống lúa không phù hợp thì hiệu quả cũng không cao. Tại các vùng sinh thái khắc nghiệt như miền Trung, bộ giống cần hội tụ các tiêu chí: Ngắn ngày – Chịu mặn/phèn – Cứng cây.

Một số giống lúa đã được khảo nghiệm và chứng minh hiệu quả thực tế bao gồm:
- HG12: Giống chủ lực với khả năng chịu phèn mặn tốt, bộ rễ khỏe, ít bị vàng lá, năng suất ổn định 60-70 tạ/ha.
- J02 (Japonica): Giống lúa Nhật chất lượng cao, chịu lạnh và chịu mặn rất tốt, phù hợp cho vụ Đông Xuân, mang lại giá trị kinh tế cao hơn lúa thường.
- VNR20: Tiềm năng năng suất cao, thấp cây, chống đổ ngã tốt.
Bà con nên ưu tiên các giống ngắn ngày (dưới 115 ngày) để linh hoạt né mặn cuối vụ và tránh được các đợt thiên tai.
Kết luận
Kỹ thuật cải tạo đất phèn mặn không chỉ dừng lại ở việc bón bao nhiêu phân, mà là một quy trình tổng hợp từ quản lý nước (rửa mặn, ém phèn), sử dụng đúng loại phân bón (vôi, lân nung chảy), xử lý sinh học đến chọn lọc bộ giống thích nghi.
Hy vọng những chia sẻ chuyên sâu trên sẽ giúp bà con nông dân và các cán bộ kỹ thuật có thêm cơ sở để xây dựng quy trình canh tác hiệu quả, biến đất phèn mặn thành những cánh đồng vàng bội thu.
